DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Khuê (Chủ biên) |
Nhan đề
| Giải tích toán học.Tập 1 /Nguyễn Văn Khuê (Chủ biên), Lê Mậu Hải |
Lần xuất bản
| (Tái bản lần thứ 2) |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2012 |
Mô tả vật lý
| 382 tr ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): PM016989-98 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18950 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU160019265 |
---|
008 | 160816s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160816144700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a515|bNG-K |
---|
100 | 1|aNguyễn Văn Khuê (Chủ biên) |
---|
245 | |aGiải tích toán học.|nTập 1 /|cNguyễn Văn Khuê (Chủ biên), Lê Mậu Hải |
---|
250 | |a(Tái bản lần thứ 2) |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2012 |
---|
300 | |a382 tr ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): PM016989-98 |
---|
890 | |a10|b7|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM016990
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
PM016989
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
3
|
PM016998
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
4
|
PM016997
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
PM016996
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
PM016995
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
PM016994
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
PM016993
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
PM016992
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
10
|
PM016991
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|