DDC
| 335.512 |
Nhan đề
| Hỏi& đáp môn tư tưởng Hồ Chí Minh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trẻ,2004 |
Mô tả vật lý
| 122tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM004900-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1900 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002120 |
---|
008 | 040520s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040520142000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a335.512|bHoi |
---|
245 | 00|aHỏi& đáp môn tư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2004 |
---|
300 | |a122tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM004900-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004900
|
Kho Sách tham khảo
|
335.512 Hoi
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM004901
|
Kho Sách tham khảo
|
335.512 Hoi
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM004902
|
Kho Sách tham khảo
|
335.512 Hoi
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM004903
|
Kho Sách tham khảo
|
335.512 Hoi
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM004904
|
Kho Sách tham khảo
|
335.512 Hoi
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|