DDC
| 495.92257 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Dân |
Nhan đề
| Logic - ngữ nghĩa từ hư tiếng Việt /Nguyễn Đức Dân |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ,2016 |
Mô tả vật lý
| 384 tr ;20 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): PM017155-7 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19071 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU160019386 |
---|
008 | 160831s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160831101300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.92257|bNG-D |
---|
100 | 1|aNguyễn Đức Dân |
---|
245 | |aLogic - ngữ nghĩa từ hư tiếng Việt /|cNguyễn Đức Dân |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2016 |
---|
300 | |a384 tr ;|c20 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): PM017155-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM017157
|
Kho Sách tham khảo
|
495.92257 NG-D
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
PM017156
|
Kho Sách tham khảo
|
495.92257 NG-D
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM017155
|
Kho Sách tham khảo
|
495.92257 NG-D
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|