DDC
| 372.218 |
Tác giả CN
| Đào Thanh Âm |
Nhan đề
| Giáo dục học mầm non tập 1,2,3 /Đào Thanh Âm, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hòa |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm Hà Nội 1,1995 |
Mô tả vật lý
| 131tr ;21cm |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hòa |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(15): KM004987, KM005028-35, KM005201-6 |
| 000 | 00444nam a2200193 4500 |
---|
001 | 1912 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002132 |
---|
008 | 040521s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040521082700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.218|bĐA-A |
---|
100 | 1|aĐào Thanh Âm |
---|
245 | 00|aGiáo dục học mầm non tập 1,2,3 /|cĐào Thanh Âm, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hòa |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm Hà Nội 1,|c1995 |
---|
300 | |a131tr ;|c21cm |
---|
700 | |aTrịnh Dân, Nguyễn Thị Hòa |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(15): KM004987, KM005028-35, KM005201-6 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004987
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 ĐA-A
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM005028
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 ĐA-A
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM005029
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 ĐA-A
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM005030
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 ĐA-A
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM005031
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 ĐA-A
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM005032
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 ĐA-A
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM005033
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 ĐA-A
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM005034
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 ĐA-A
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM005035
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 ĐA-A
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM005201
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 ĐA-A
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|