DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| Hứa Thùy Trang |
Nhan đề
| Công cụ quản trị sản xuất của các doanh nghiệp Nhật Bản /Hứa Thùy Trang, Phạm Vũ Khiêm, Nguyễn Tiến Đông |
Thông tin xuất bản
| H. :Bách khoa Hà Nội,2016 |
Mô tả vật lý
| 299 tr ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KT007119-23 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19148 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU170019463 |
---|
008 | 170110s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170110100800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a658.5|bHU-T |
---|
100 | 1|aHứa Thùy Trang |
---|
245 | |aCông cụ quản trị sản xuất của các doanh nghiệp Nhật Bản /|cHứa Thùy Trang, Phạm Vũ Khiêm, Nguyễn Tiến Đông |
---|
260 | |aH. :|bBách khoa Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a299 tr ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KT007119-23 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT007123
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 HU-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
KT007122
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 HU-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
KT007121
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 HU-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT007120
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 HU-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
KT007119
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 HU-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|