DDC
| 895.6 |
Tác giả CN
| Nhật Chiêu |
Nhan đề
| Thơ ca Nhật Bản /Nhật Chiêu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 170cm ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM005096-100 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1933 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002154 |
---|
008 | 040524s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040524084800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a895.6|bNH-C |
---|
100 | 1|aNhật Chiêu |
---|
245 | 00|aThơ ca Nhật Bản /|cNhật Chiêu |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a170cm ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM005096-100 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM005096
|
Kho Sách tham khảo
|
895.6 NH-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM005097
|
Kho Sách tham khảo
|
895.6 NH-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM005098
|
Kho Sách tham khảo
|
895.6 NH-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM005099
|
Kho Sách tham khảo
|
895.6 NH-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM005100
|
Kho Sách tham khảo
|
895.6 NH-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|