| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19428 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU170019743 |
---|
008 | 170326s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170326140500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a631.4|bBom |
---|
110 | |aNgô Ngọc Hưng, Đỗ Thanh Ren, Võ Thị Gương,... |
---|
245 | |aGiáo trình phì nhiêu đất |
---|
260 | |a :|bĐH Cần Thơ,|c2004 |
---|
300 | |a1982 tr ;|c182 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): KTNN000696 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTNN000696
|
Kho Sách giáo trình
|
631.4 Bom
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|