| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19546 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU170019861 |
---|
008 | 170426s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170426091300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a631.4|bGia |
---|
110 | |aTrường CĐ Cơ Điện và Nông nghiệp Nam Bộ |
---|
245 | |aGiáo trình thuỷ nông |
---|
260 | |aCần Thơ |
---|
300 | |a255 tr ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): KTNN000815 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTNN000815
|
Kho Sách giáo trình
|
631.4 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|