DDC
| 363.9 |
Tác giả CN
| Lê Thông |
Nhan đề
| Dân số, Môi trường, Tài nguyên /Lê Thông |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 200tr ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(7): KM004652, KM005135-6, KM005144, KM006939-41 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1969 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002191 |
---|
008 | 040525s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040525145000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a363.9|bLÊ-T |
---|
100 | 1|aLê Thông |
---|
245 | 00|aDân số, Môi trường, Tài nguyên /|cLê Thông |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a200tr ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(7): KM004652, KM005135-6, KM005144, KM006939-41 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004652
|
Kho Sách tham khảo
|
363.9 LÊ-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM005135
|
Kho Sách tham khảo
|
363.9 LÊ-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM005136
|
Kho Sách tham khảo
|
363.9 LÊ-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM005144
|
Kho Sách tham khảo
|
363.9 LÊ-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM006939
|
Kho Sách tham khảo
|
363.9 LÊ-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM006940
|
Kho Sách tham khảo
|
363.9 LÊ-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM006941
|
Kho Sách tham khảo
|
363.9 LÊ-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|