DDC
| 611.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Mai |
Nhan đề
| Giải phẩu sinh lý người tập 1,2 /Nguyễn Quang Mai, Trần Thúy Nga, Quách Thị Tài |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 167tr ;27cm |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thúy Nga, Quách Thị Tài |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(13): KM005222-30, KM005251, KM008338-40 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1972 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002194 |
---|
008 | 040526s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040526104300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a611.071|bNG-M |
---|
100 | 1|aNguyễn Quang Mai |
---|
245 | 00|aGiải phẩu sinh lý người tập 1,2 /|cNguyễn Quang Mai, Trần Thúy Nga, Quách Thị Tài |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a167tr ;|c27cm |
---|
700 | |aTrần Thúy Nga, Quách Thị Tài |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(13): KM005222-30, KM005251, KM008338-40 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM005222
|
Kho Sách tham khảo
|
611.071 NG-M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM005223
|
Kho Sách tham khảo
|
611.071 NG-M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM005224
|
Kho Sách tham khảo
|
611.071 NG-M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM005225
|
Kho Sách tham khảo
|
611.071 NG-M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM005226
|
Kho Sách tham khảo
|
611.071 NG-M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM005227
|
Kho Sách tham khảo
|
611.071 NG-M
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM005228
|
Kho Sách tham khảo
|
611.071 NG-M
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM005229
|
Kho Sách tham khảo
|
611.071 NG-M
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM005230
|
Kho Sách tham khảo
|
611.071 NG-M
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM005251
|
Kho Sách tham khảo
|
611.071 NG-M
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|