DDC
| 658.4 |
Nhan đề
| Kỹ năng thương lượng =Negotiation :Cẩm nang kinh doanh Harvard /Ban biên dịch G.B.S. biên dịch ; Nguyễn Văn Quì (Ph.D.) h.đ. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2016 |
Mô tả vật lý
| 183 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(6): KT007294-9 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19966 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU170020281 |
---|
008 | 170720s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170720100500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a658.4|bKyn |
---|
245 | |aKỹ năng thương lượng =|bNegotiation :Cẩm nang kinh doanh Harvard /|cBan biên dịch G.B.S. biên dịch ; Nguyễn Văn Quì (Ph.D.) h.đ. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2016 |
---|
300 | |a183 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(6): KT007294-9 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT007299
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 Kyn
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
2
|
KT007298
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 Kyn
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
KT007297
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 Kyn
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
KT007296
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 Kyn
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
KT007295
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 Kyn
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
KT007294
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 Kyn
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|