DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Đinh Thị Trang (nghiên cứu, sưu tầm) |
Nhan đề
| Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng /Đinh Thị Trang (nghiên cứu, sưu tầm) |
Thông tin xuất bản
| H. :Hội nhà văn,2016 |
Mô tả vật lý
| 351 tr ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): PM017318 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20104 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU170020419 |
---|
008 | 170727s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170727082800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a390.09597|bĐI-T |
---|
100 | 10|aĐinh Thị Trang (nghiên cứu, sưu tầm) |
---|
245 | |aTừ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng /|cĐinh Thị Trang (nghiên cứu, sưu tầm) |
---|
260 | |aH. :|bHội nhà văn,|c2016 |
---|
300 | |a351 tr ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): PM017318 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM017318
|
Kho Sách tham khảo
|
390.09597 ĐI-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|