DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Đặng Hùng Thắng |
Nhan đề
| Bài tập thống kê :Dùng cho các trường đại học và cao đẳng /Đặng Hùng Thắng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 188tr. ;20,5cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(48): KM005890-4, PM013901-43 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2019 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002241 |
---|
008 | 040531s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040531073700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a519.5|bĐA-T |
---|
100 | 1|aĐặng Hùng Thắng |
---|
245 | 00|aBài tập thống kê :|bDùng cho các trường đại học và cao đẳng /|cĐặng Hùng Thắng |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a188tr. ;|c20,5cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(48): KM005890-4, PM013901-43 |
---|
890 | |a48|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM005890
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM005891
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM005892
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM005893
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM005894
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM013901
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM013902
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM013903
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM013904
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM013905
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|