DDC
| 335.4346 |
Nhan đề
| Ý nghĩa lịch sử và giá trị thực tiễn của "Sửa đổi lối làm việc" |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tin và truyền thông,2016 |
Mô tả vật lý
| 255 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): PM017466-70 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20251 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU170020566 |
---|
008 | 170731s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170731103800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a335.4346|bYng |
---|
245 | |aÝ nghĩa lịch sử và giá trị thực tiễn của "Sửa đổi lối làm việc" |
---|
260 | |aH. :|bThông tin và truyền thông,|c2016 |
---|
300 | |a255 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): PM017466-70 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM017470
|
Kho Sách tham khảo
|
335.4346 Yng
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
PM017469
|
Kho Sách tham khảo
|
335.4346 Yng
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
PM017468
|
Kho Sách tham khảo
|
335.4346 Yng
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM017467
|
Kho Sách tham khảo
|
335.4346 Yng
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
PM017466
|
Kho Sách tham khảo
|
335.4346 Yng
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|