DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Vũ Tuấn |
Nhan đề
| Giải tích toán học.T.2,P.2 /Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 có chỉnh lý |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1988 |
Mô tả vật lý
| 223tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(9): KM005858-60, KM005925-9, KM019469 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2030 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002252 |
---|
008 | 040531s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040531083800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a515|bVU-T |
---|
100 | 1|aVũ Tuấn |
---|
245 | 00|aGiải tích toán học.|nT.2,|pP.2 /|cVũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 có chỉnh lý |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1988 |
---|
300 | |a223tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(9): KM005858-60, KM005925-9, KM019469 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM005858
|
Kho Sách tham khảo
|
515 VU-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM005859
|
Kho Sách tham khảo
|
515 VU-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM005860
|
Kho Sách tham khảo
|
515 VU-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM005925
|
Kho Sách tham khảo
|
515 VU-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM005926
|
Kho Sách tham khảo
|
515 VU-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM005927
|
Kho Sách tham khảo
|
515 VU-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM005928
|
Kho Sách tham khảo
|
515 VU-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM005929
|
Kho Sách tham khảo
|
515 VU-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM019469
|
Kho Sách tham khảo
|
515 VU-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|