| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20418 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU170020733 |
---|
008 | 170804s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170804092500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a330|bXep |
---|
100 | 10|aXếp hạng các chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu 63 tỉnh, Thành phố Việt Nam 15 năm đầu thế kỷ XXI. |
---|
110 | |aHội thống Kê Việt Nam |
---|
245 | |aXếp hạng các chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu 63 tỉnh, Thành phố Việt Nam 15 năm đầu thế kỷ XXI. =|bRanks of the major socio-economic indicators of Vietnam's 63 provinces and cities in the first 15 years of the 21st century |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2017 |
---|
300 | |a767 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): KT007400-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT007402
|
Kho Sách giáo trình
|
330 Xep
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
KT007401
|
Kho Sách giáo trình
|
330 Xep
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KT007400
|
Kho Sách giáo trình
|
330 Xep
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|