DDC
| 621 |
Tác giả CN
| B. Heimann, W. Gerth, K. Popp |
Nhan đề
| Cơ điện tử /B. Heimann, W. Gerth, K. Popp |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2012 |
Mô tả vật lý
| 411 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): KTCN004376-8 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20433 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU170020748 |
---|
008 | 170804s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170804101700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621|bHE-B |
---|
100 | 10|aB. Heimann, W. Gerth, K. Popp |
---|
245 | |aCơ điện tử /|cB. Heimann, W. Gerth, K. Popp |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2012 |
---|
300 | |a411 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): KTCN004376-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN004378
|
Kho Sách giáo trình
|
621 HE-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
KTCN004377
|
Kho Sách giáo trình
|
621 HE-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN004376
|
Kho Sách giáo trình
|
621 HE-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|