DDC
| 516.076 |
Tác giả CN
| Trần Thành Minh |
Nhan đề
| Giải tóan hình học 11 /Trần Thành Minh, Trần Đức Huyên, Trần Quang Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1993 |
Mô tả vật lý
| 304tr ;21cm |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Huyên , Trần Quang Nghĩa |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM005405-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2055 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040002278 |
---|
008 | 040601s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040601102300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a516.076|bTR-M |
---|
100 | 1|aTrần Thành Minh |
---|
245 | 00|aGiải tóan hình học 11 /|cTrần Thành Minh, Trần Đức Huyên, Trần Quang Nghĩa |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1993 |
---|
300 | |a304tr ;|c21cm |
---|
700 | |aTrần Đức Huyên , Trần Quang Nghĩa |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM005405-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM005405
|
Kho Sách tham khảo
|
516.076 TR-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM005406
|
Kho Sách tham khảo
|
516.076 TR-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM005407
|
Kho Sách tham khảo
|
516.076 TR-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|