DDC
| 344.04 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Đại (Hệ thống) |
Nhan đề
| Luật an toàn thực phẩm :Quy định về xử phạt vi phạm hành chính và quản lý an toàn thực phẩm trong các cơ quan, đơn vị, cơ sở sản xuất nông, lâm, thủy sản, trồng trọt, chăn nuôi, giết mổ động vật, sơ chế, chế biến, bao gói, bảo quản và lưu trữ các mẫu thức ăn đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống /Nguyễn Hữu Đại |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2017 |
Mô tả vật lý
| 407 tr ;28 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(2): CNTP000367-8 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20727 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU170021042 |
---|
008 | 171205s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20171205151500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a344.04|bNG-Đ |
---|
100 | 1|aNguyễn Hữu Đại (Hệ thống) |
---|
245 | |aLuật an toàn thực phẩm :|bQuy định về xử phạt vi phạm hành chính và quản lý an toàn thực phẩm trong các cơ quan, đơn vị, cơ sở sản xuất nông, lâm, thủy sản, trồng trọt, chăn nuôi, giết mổ động vật, sơ chế, chế biến, bao gói, bảo quản và lưu trữ các mẫu thức ăn đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống /|cNguyễn Hữu Đại |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2017 |
---|
300 | |a407 tr ;|c28 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(2): CNTP000367-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTP000368
|
Kho Sách giáo trình
|
344.04 NG-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
CNTP000367
|
Kho Sách giáo trình
|
344.04 NG-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|