DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Ngô Văn Thuyên |
Nhan đề
| Lập trình với PLC S7 1200 và S7 1500 /Ngô Văn Thuyên, Phạm Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2017 |
Mô tả vật lý
| 414 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KTCN004410-4 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20741 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU170021056 |
---|
008 | 171206s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20171206104100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a629.8|bNG-T |
---|
100 | 1|aNgô Văn Thuyên |
---|
245 | |aLập trình với PLC S7 1200 và S7 1500 /|cNgô Văn Thuyên, Phạm Quang Huy |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2017 |
---|
300 | |a414 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KTCN004410-4 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN004414
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
KTCN004413
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
KTCN004412
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN004411
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
KTCN004410
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|