DDC
| 740.071 |
Tác giả CN
| Tạ Phương Thảo |
Nhan đề
| Giáo trình trang trí /Tạ Phương Thảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2003 |
Mô tả vật lý
| 203tr ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTA-T(41): SP013838-78 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(6): KM005462, KM007362-6 |
| 000 | 00360nam a2200181 4500 |
---|
001 | 2080 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002303 |
---|
008 | 040608s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040608152500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a740.071|bTA-T |
---|
100 | 1|aTạ Phương Thảo |
---|
245 | 00|aGiáo trình trang trí /|cTạ Phương Thảo |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2003 |
---|
300 | |a203tr ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTA-T|j(41): SP013838-78 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(6): KM005462, KM007362-6 |
---|
890 | |a47|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM005462
|
Kho Sách tham khảo
|
740.071 TA-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM007362
|
Kho Sách tham khảo
|
740.071 TA-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM007363
|
Kho Sách tham khảo
|
740.071 TA-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM007364
|
Kho Sách tham khảo
|
740.071 TA-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM007365
|
Kho Sách tham khảo
|
740.071 TA-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM007366
|
Kho Sách tham khảo
|
740.071 TA-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
SP013838
|
Kho Sách giáo trình
|
740.071 TA-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
SP013839
|
Kho Sách giáo trình
|
740.071 TA-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
SP013840
|
Kho Sách giáo trình
|
740.071 TA-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
SP013841
|
Kho Sách giáo trình
|
740.071 TA-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|