DDC
| 900.071 |
Nhan đề
| Lịch sử 8 :Sách giáo viên /Tổng chủ biên: Phan Ngọc Liên, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 232tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): KM005561-70 |
| 000 | 00377nam a2200169 4500 |
---|
001 | 2083 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002306 |
---|
008 | 040611s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040611090400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a900.071|bLic |
---|
245 | 00|aLịch sử 8 :|bSách giáo viên /|cTổng chủ biên: Phan Ngọc Liên, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a232tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): KM005561-70 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM005561
|
Kho Sách tham khảo
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM005562
|
Kho Sách tham khảo
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM005563
|
Kho Sách tham khảo
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM005564
|
Kho Sách tham khảo
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM005565
|
Kho Sách tham khảo
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM005566
|
Kho Sách tham khảo
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM005567
|
Kho Sách tham khảo
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM005568
|
Kho Sách tham khảo
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM005569
|
Kho Sách tham khảo
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM005570
|
Kho Sách tham khảo
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|