DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Chững |
Nhan đề
| Thống kê ứng dụng :Tái bản lần thứ hai; Dùng cho sinh viên khối ngành Kinh tế và Kinh tế - Luật /Phạm Văn Chững (chủ biên), Lê Thanh Hoa, Nguyễn Đình Uông |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Đại học quốc gia TP. HCM,2017 |
Mô tả vật lý
| 412 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình127000(3): KT007746-8 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20883 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU180021198 |
---|
008 | 180803s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180803103100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a519.5|bPH-C |
---|
100 | 1|aPhạm Văn Chững |
---|
245 | |aThống kê ứng dụng :|bTái bản lần thứ hai; Dùng cho sinh viên khối ngành Kinh tế và Kinh tế - Luật /|cPhạm Văn Chững (chủ biên), Lê Thanh Hoa, Nguyễn Đình Uông |
---|
260 | |aTp.HCM :|bĐại học quốc gia TP. HCM,|c2017 |
---|
300 | |a412 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|c127000|j(3): KT007746-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT007748
|
Kho Sách giáo trình
|
519.5 PH-C
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
KT007747
|
Kho Sách giáo trình
|
519.5 PH-C
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KT007746
|
Kho Sách giáo trình
|
519.5 PH-C
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|