DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Hiệp |
Nhan đề
| Cú pháp tiếng Việt /Nguyễn Văn Hiệp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2017 |
Mô tả vật lý
| 309 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo200000(3): PM018541-3 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20894 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU180021209 |
---|
008 | 180905s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180905203900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922|bNG-H |
---|
100 | 1|aNguyễn Văn Hiệp |
---|
245 | |aCú pháp tiếng Việt /|cNguyễn Văn Hiệp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2017 |
---|
300 | |a309 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|c200000|j(3): PM018541-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM018543
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
PM018542
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM018541
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|