DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Lê Thị Mai Hoa |
Nhan đề
| Giáo trình dinh dưỡng trẻ em :Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo /Lê Thị Mai Hoa |
Lần xuất bản
| In lần thứ mười ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2017 |
Mô tả vật lý
| 180 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): SP038016-25 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20947 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU180021262 |
---|
008 | 180923s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180923201400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a613.2|bLE-H |
---|
100 | 1|aLê Thị Mai Hoa |
---|
245 | |aGiáo trình dinh dưỡng trẻ em :|bTuổi nhà trẻ và mẫu giáo /|cLê Thị Mai Hoa |
---|
250 | |aIn lần thứ mười ba |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2017 |
---|
300 | |a180 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): SP038016-25 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP038023
|
Kho Sách giáo trình
|
613.2 LE-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
SP038022
|
Kho Sách giáo trình
|
613.2 LE-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
SP038021
|
Kho Sách giáo trình
|
613.2 LE-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
SP038020
|
Kho Sách giáo trình
|
613.2 LE-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
SP038019
|
Kho Sách giáo trình
|
613.2 LE-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
SP038018
|
Kho Sách giáo trình
|
613.2 LE-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
SP038017
|
Kho Sách giáo trình
|
613.2 LE-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
SP038016
|
Kho Sách giáo trình
|
613.2 LE-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
9
|
SP038025
|
Kho Sách giáo trình
|
613.2 LE-H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
SP038024
|
Kho Sách giáo trình
|
613.2 LE-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|