DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Ngô Bá Công |
Nhan đề
| Giáo trình mĩ thuật cơ bản /Ngô Bá Công |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai mươi mốt |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2018 |
Mô tả vật lý
| 239 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): SP038006-15 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20948 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU180021263 |
---|
008 | 180923s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180923201800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.5|bNG-C |
---|
100 | 1|aNgô Bá Công |
---|
245 | |aGiáo trình mĩ thuật cơ bản /|cNgô Bá Công |
---|
250 | |aIn lần thứ hai mươi mốt |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2018 |
---|
300 | |a239 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): SP038006-15 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP038015
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 NG-C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
SP038014
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 NG-C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
SP038013
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 NG-C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
SP038012
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 NG-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
SP038011
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 NG-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
SP038010
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 NG-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
SP038009
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 NG-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
SP038008
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 NG-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
SP038007
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 NG-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
SP038006
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 NG-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|