DDC
| 910.071 |
Nhan đề
| Đại lý 8 /Tổng biên tập: Nguyễn Dược, Nguyễn Phi Hạnh, Đặng Văn Đức |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 160tr. :bản đồ ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): KM005505-14 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2095 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002318 |
---|
008 | 040611s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040611095500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a910.071|bĐia |
---|
245 | 00|aĐại lý 8 /|cTổng biên tập: Nguyễn Dược, Nguyễn Phi Hạnh, Đặng Văn Đức |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a160tr. :|bbản đồ ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): KM005505-14 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM005505
|
Kho Sách tham khảo
|
910.071 Đia
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM005506
|
Kho Sách tham khảo
|
910.071 Đia
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM005507
|
Kho Sách tham khảo
|
910.071 Đia
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM005508
|
Kho Sách tham khảo
|
910.071 Đia
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM005509
|
Kho Sách tham khảo
|
910.071 Đia
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM005510
|
Kho Sách tham khảo
|
910.071 Đia
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM005511
|
Kho Sách tham khảo
|
910.071 Đia
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM005512
|
Kho Sách tham khảo
|
910.071 Đia
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM005513
|
Kho Sách tham khảo
|
910.071 Đia
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM005514
|
Kho Sách tham khảo
|
910.071 Đia
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|