DDC
| 355.5 |
Tác giả CN
| Kiều Hữu Hải |
Nhan đề
| Giáo trình địa hình quân sự :Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục quốc phòng và an ninh /Kiều Hữu Hải,...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2017 |
Mô tả vật lý
| 111 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): PM018862-71 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20972 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU180021287 |
---|
008 | 180924s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180924192700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a355.5|bKI-H |
---|
100 | 1|aKiều Hữu Hải |
---|
245 | |aGiáo trình địa hình quân sự :|bDùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục quốc phòng và an ninh /|cKiều Hữu Hải,...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | |a111 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): PM018862-71 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM018865
|
Kho Sách tham khảo
|
355.5 KI-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
PM018864
|
Kho Sách tham khảo
|
355.5 KI-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
3
|
PM018863
|
Kho Sách tham khảo
|
355.5 KI-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
PM018862
|
Kho Sách tham khảo
|
355.5 KI-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
5
|
PM018871
|
Kho Sách tham khảo
|
355.5 KI-H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
6
|
PM018870
|
Kho Sách tham khảo
|
355.5 KI-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
7
|
PM018869
|
Kho Sách tham khảo
|
355.5 KI-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
PM018868
|
Kho Sách tham khảo
|
355.5 KI-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
PM018867
|
Kho Sách tham khảo
|
355.5 KI-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
PM018866
|
Kho Sách tham khảo
|
355.5 KI-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|