DDC
| 428.1 |
Tác giả CN
| Võ Công Thương |
Nhan đề
| Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm /Võ Công Thương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 327tr ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM005455-7 |
| 000 | 00394nam a2200193 4500 |
---|
001 | 2099 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040002322 |
---|
008 | 040611s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040611153200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a428.1|bVO-T |
---|
100 | 1|aVõ Công Thương |
---|
245 | 00|aTừ vựng tiếng Anh theo chủ điểm /|cVõ Công Thương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a327tr ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM005455-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM005455
|
Kho Sách tham khảo
|
428.1 VO-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM005456
|
Kho Sách tham khảo
|
428.1 VO-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM005457
|
Kho Sách tham khảo
|
428.1 VO-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|