DDC
| 660.6 |
Nhan đề
| Kiến thức chuyên ngành sinh học và kỹ thuật sinh học =Fachwissen Biologie und Biotechnik :Bản dịch tiếng Việt từ ấn bản tiếng Đức lần thứ 1, 2012; Hợp đồng bản quyền của nhà xuất bản Europa - Lehrmittel ký ngày 10.07.2013 /Quỹ Thời báo Kinh tế Sài Gòn và Uỷ ban Tương trợ người Việt Nam tại CHLB Đức |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Trẻ,2018 |
Mô tả vật lý
| 345 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): KTNN000885-7 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21002 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU180021317 |
---|
008 | 181003s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20181003182800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a660.6|bKie |
---|
245 | |aKiến thức chuyên ngành sinh học và kỹ thuật sinh học =|bFachwissen Biologie und Biotechnik :Bản dịch tiếng Việt từ ấn bản tiếng Đức lần thứ 1, 2012; Hợp đồng bản quyền của nhà xuất bản Europa - Lehrmittel ký ngày 10.07.2013 /|cQuỹ Thời báo Kinh tế Sài Gòn và Uỷ ban Tương trợ người Việt Nam tại CHLB Đức |
---|
260 | |aTp.HCM :|bTrẻ,|c2018 |
---|
300 | |a345 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): KTNN000885-7 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTNN000887
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 Kie
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
KTNN000886
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 Kie
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KTNN000885
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 Kie
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|