DDC
| 378 |
Tác giả TT
| Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Nhan đề
| Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng IV /Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2018 |
Mô tả vật lý
| 240 tr ;24 cm cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(21): SP038076-96 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21034 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU190021349 |
---|
008 | 190402s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20190402190100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a378|bTai |
---|
110 | |aTrường Đại học Sư phạm Hà Nội |
---|
245 | |aTài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng IV /|cTrường Đại học Sư phạm Hà Nội |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2018 |
---|
300 | |a240 tr ;|c24 cm cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(21): SP038076-96 |
---|
890 | |a21|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP038096
|
Kho Sách giáo trình
|
378 Tai
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
2
|
SP038095
|
Kho Sách giáo trình
|
378 Tai
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
3
|
SP038094
|
Kho Sách giáo trình
|
378 Tai
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
4
|
SP038093
|
Kho Sách giáo trình
|
378 Tai
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
5
|
SP038092
|
Kho Sách giáo trình
|
378 Tai
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
6
|
SP038091
|
Kho Sách giáo trình
|
378 Tai
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
7
|
SP038090
|
Kho Sách giáo trình
|
378 Tai
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
8
|
SP038089
|
Kho Sách giáo trình
|
378 Tai
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
9
|
SP038088
|
Kho Sách giáo trình
|
378 Tai
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
10
|
SP038087
|
Kho Sách giáo trình
|
378 Tai
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|