DDC
| 818.03 |
Tác giả CN
| Hòang Xuân |
Nhan đề
| Từ cái nôi văn học. . . /Hòang Xuân |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,1994 |
Mô tả vật lý
| 399tr ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): KM005696-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2110 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040002333 |
---|
008 | 040614s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040614104100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a818.03|bHO-X |
---|
100 | 1|aHòang Xuân |
---|
245 | 00|aTừ cái nôi văn học. . . /|cHòang Xuân |
---|
260 | |aH. :|bVăn học,|c1994 |
---|
300 | |a399tr ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): KM005696-9 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM005696
|
Kho Sách tham khảo
|
818.03 HO-X
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM005697
|
Kho Sách tham khảo
|
818.03 HO-X
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM005698
|
Kho Sách tham khảo
|
818.03 HO-X
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KM005699
|
Kho Sách tham khảo
|
818.03 HO-X
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|