DDC
| 895.92208 |
Tác giả CN
| Lê Quý Đôn |
Nhan đề
| Phủ biên tạp lục /Lê Quý Đôn; Biên dịch và bổ chính: Trần Đại Vinh |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Đà Nẵng,2018 |
Mô tả vật lý
| 307 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): PM019164-5, PM019406 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21112 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU190021427 |
---|
008 | 190809s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20190809195000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a895.92208|bLE-Đ |
---|
100 | 1|aLê Quý Đôn |
---|
245 | |aPhủ biên tạp lục /|cLê Quý Đôn; Biên dịch và bổ chính: Trần Đại Vinh |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng,|c2018 |
---|
300 | |a307 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): PM019164-5, PM019406 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM019406
|
Kho Sách tham khảo
|
895.92208 LE-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
PM019165
|
Kho Sách tham khảo
|
895.92208 LE-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM019164
|
Kho Sách tham khảo
|
895.92208 LE-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|