DDC
| 895.9228 |
Tác giả CN
| Lê Hoài Nam |
Nhan đề
| Phóng sự về biển /Lê Hoài Nam (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2016 |
Mô tả vật lý
| 202 tr ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): PM019268-72 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21253 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU190021568 |
---|
008 | 190821s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20190821005200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a895.9228|bLE-N |
---|
100 | 1|aLê Hoài Nam |
---|
245 | |aPhóng sự về biển /|cLê Hoài Nam (biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2016 |
---|
300 | |a202 tr ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): PM019268-72 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM019272
|
Kho Sách tham khảo
|
895.9228 LE-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
PM019271
|
Kho Sách tham khảo
|
895.9228 LE-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
PM019270
|
Kho Sách tham khảo
|
895.9228 LE-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM019269
|
Kho Sách tham khảo
|
895.9228 LE-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
PM019268
|
Kho Sách tham khảo
|
895.9228 LE-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|