DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Marugoto - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản.Sơ cấp A1,Hiểu biết ngôn ngữ /Japanfoundation |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia TP. HCM,2019 |
Mô tả vật lý
| 202 tr :Hình ảnh ;29 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): NN003681-3 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21396 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU190021711 |
---|
008 | 190828s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20190828202900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.6|bNgo |
---|
245 | |aMarugoto - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản.|nSơ cấp A1,|pHiểu biết ngôn ngữ /|cJapanfoundation |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP. HCM,|c2019 |
---|
300 | |a202 tr :|bHình ảnh ;|c29 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): NN003681-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NN003683
|
Kho Sách giáo trình
|
495.6 Ngo
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
NN003682
|
Kho Sách giáo trình
|
495.6 Ngo
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
NN003681
|
Kho Sách giáo trình
|
495.6 Ngo
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|