DDC
| 895.922803 |
Tác giả CN
| Anh Thơ |
Nhan đề
| Anh Thơ toàn tập.T.2,Hồi ký :(trọn bộ 4 tập) /Anh Thơ; Cẩm Thơ sưu tầm, hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,2018 |
Mô tả vật lý
| 470 tr ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): PM019927-9 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21401 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU190021716 |
---|
008 | 190829s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20190829010200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a895.922803|bAN-T |
---|
100 | 1|aAnh Thơ |
---|
245 | |aAnh Thơ toàn tập.|nT.2,|pHồi ký :|b(trọn bộ 4 tập) /|cAnh Thơ; Cẩm Thơ sưu tầm, hiệu đính |
---|
260 | |aH. :|bVăn học,|c2018 |
---|
300 | |a470 tr ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): PM019927-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM019929
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922803 AN-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
PM019928
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922803 AN-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM019927
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922803 AN-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|