DDC
| 572.071 |
Tác giả CN
| Trần Thị Áng |
Nhan đề
| Hóa sinh học /Trần Thị Áng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 220tr ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): KM005802-6, KM008347-51 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2156 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002380 |
---|
008 | 040617s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040617081600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a572.071|bTR-A |
---|
100 | 1|aTrần Thị Áng |
---|
245 | 00|aHóa sinh học /|cTrần Thị Áng |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a220tr ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): KM005802-6, KM008347-51 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM005802
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 TR-A
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM005803
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 TR-A
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM005804
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 TR-A
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM005805
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 TR-A
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM005806
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 TR-A
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM008347
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 TR-A
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM008348
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 TR-A
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM008349
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 TR-A
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM008350
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 TR-A
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM008351
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 TR-A
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|