DDC
| 378 |
Nhan đề
| Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng III /Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2019 |
Mô tả vật lý
| 220 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(8): SP038296-303 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21623 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU190021938 |
---|
008 | 190916s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20190916002200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a378|bTai |
---|
245 | |aTài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng III /|cTrường Đại học Sư phạm Hà Nội |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2019 |
---|
300 | |a220 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(8): SP038296-303 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP038303
|
Kho Sách giáo trình
|
378 Tai
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
SP038302
|
Kho Sách giáo trình
|
378 Tai
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
SP038301
|
Kho Sách giáo trình
|
378 Tai
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
SP038300
|
Kho Sách giáo trình
|
378 Tai
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
SP038299
|
Kho Sách giáo trình
|
378 Tai
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
SP038298
|
Kho Sách giáo trình
|
378 Tai
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
SP038297
|
Kho Sách giáo trình
|
378 Tai
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
SP038296
|
Kho Sách giáo trình
|
378 Tai
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|