DDC
| 324.259 707 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Phùng |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam /Nguyễn Văn Phùng, Kiều Xuân Bá, Vũ Văn Bân...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia Sự thật,2018 |
Mô tả vật lý
| 535 tr ;21 cm |
Tùng thư
| Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Le6nin, Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): PM019948-57 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21666 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU190021981 |
---|
008 | 191105s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20191105185500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a324.259 707|bGia |
---|
100 | 1|aNguyễn Văn Phùng |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam /|cNguyễn Văn Phùng, Kiều Xuân Bá, Vũ Văn Bân...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2018 |
---|
300 | |a535 tr ;|c21 cm |
---|
490 | |aHội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Le6nin, Tư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): PM019948-57 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM019957
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 Gia
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
PM019956
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 Gia
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
PM019955
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 Gia
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
PM019954
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 Gia
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
PM019953
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 Gia
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
PM019952
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 Gia
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
PM019951
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 Gia
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
PM019950
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 Gia
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
PM019949
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 Gia
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
PM019948
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 Gia
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|