| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21789 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 56703296-26B4-4C7D-BFEC-6633006B0FCF |
---|
005 | 202011161435 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049959264|c80000 VNĐ |
---|
039 | |a20201116143530|bquyenntl|y20201113144742|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922|bTR-Đ |
---|
100 | |aTrần Anh Đức |
---|
245 | |aMột người nước Nam kỳ lạ / |cTrần Anh Đức, Khải Đăng (Sưu tầm và biên soạn) |
---|
260 | |aH. : |bHội nhà văn, |c2020 |
---|
300 | |a200tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTiểu sử và niên biểu Giáo sư - Viện sĩ Phạm Huy Thông (1916-1988) |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
653 | |aPhạm Huy Thông, 1916-1988, Giáo sư, nhà thơ, Việt Nam |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): 102000117-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/1 người nước namthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102000117
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 TR-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102000118
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 TR-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102000119
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 TR-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|