| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21805 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DDF2155D-5604-42F6-98B9-A74D5258EE82 |
---|
005 | 202011230924 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046865841|c95000 VNĐ |
---|
039 | |a20201123092441|bkontm|c20201116142712|dquyenntl|y20201116093246|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bHU-T |
---|
100 | |aHuỳnh Ngọc Trảng |
---|
245 | |aTổng tập văn học dân gian Nam Bộ - Truyện kể dân gian Nam Bộ. |pQuyển 3: Giai thoại văn nghệ; Cố sự thời thuộc đại / |cB.s.: Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bVăn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh,|c2020 |
---|
300 | |a247tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): 102000409-11 |
---|
856 | |uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/tong tap vhdg nb.jpg |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/tong tap vhdg nbthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102000409
|
Kho Sách tham khảo
|
398.2 HU-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102000410
|
Kho Sách tham khảo
|
398.2 HU-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102000411
|
Kho Sách tham khảo
|
398.2 HU-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|