DDC
| 681 |
Tác giả CN
| Ngô Đức Thịnh |
Nhan đề
| Tìm hiểu nông cụ cổ truyền Việt Nam : Lịch sử và loại hình / Ngô Đức Thịnh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 392tr. : hình vẽ ; 22cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu loại hình, phân bố, sự tiến hoá trong tiến trình lịch sử của hệ thống nông cụ cổ truyền Việt Nam từ công đoạn khai thác, làm đất canh tác, gieo cấy, chăm sóc, thu hoạch, chế biến và vận chuyển như: Cuốc, cày, gậy chọc lỗ, mai, xẻng, thuổng, dao, rìu... |
Từ khóa
| Truyền thống |
Từ khóa
| Nông cụ |
Từ khóa
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): 102000371-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21886 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 304D0BEB-FD08-4451-AD3D-34B8207D7EF6 |
---|
005 | 202011190858 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047369676|c140000 VNĐ |
---|
039 | |a20201119085812|bquyenntl|y20201117163001|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a681|bNG-T |
---|
100 | |aNgô Đức Thịnh |
---|
245 | |aTìm hiểu nông cụ cổ truyền Việt Nam : |bLịch sử và loại hình / |cNgô Đức Thịnh |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2019 |
---|
300 | |a392tr. : |bhình vẽ ; |c22cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu loại hình, phân bố, sự tiến hoá trong tiến trình lịch sử của hệ thống nông cụ cổ truyền Việt Nam từ công đoạn khai thác, làm đất canh tác, gieo cấy, chăm sóc, thu hoạch, chế biến và vận chuyển như: Cuốc, cày, gậy chọc lỗ, mai, xẻng, thuổng, dao, rìu... |
---|
653 | |aTruyền thống |
---|
653 | |aNông cụ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): 102000371-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/tìm hiểu nông cụthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102000371
|
Kho Sách tham khảo
|
681 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102000372
|
Kho Sách tham khảo
|
681 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102000373
|
Kho Sách tham khảo
|
681 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|