DDC
| 572.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Hiền |
Nhan đề
| Hóa Sinh học (nông nghiệp ) /Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thị Thư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 199tr ;27cm |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Thư |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(9): KM005798-801, KM008320-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2189 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002414 |
---|
008 | 040618s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040618095600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a572.071|bNG-H |
---|
100 | 1|aNguyễn Thị Hiền |
---|
245 | 00|aHóa Sinh học (nông nghiệp ) /|cNguyễn Thị Hiền, Vũ Thị Thư |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a199tr ;|c27cm |
---|
700 | |aVũ Thị Thư |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(9): KM005798-801, KM008320-4 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM005798
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 NG-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM005799
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 NG-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM005800
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 NG-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM005801
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 NG-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM008320
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 NG-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM008321
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 NG-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM008322
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 NG-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM008323
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 NG-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM008324
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 NG-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|