DDC
| 666 |
Tác giả CN
| Huỳnh Ngọc Trảng |
Nhan đề
| Gốm cây mai - Đề Ngạn Sài Gòn xưa / Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Đại Phúc với sự cộng tác của Lưu Kim Chung, Nguyễn Đức Huy |
Lần xuất bản
| (Tái bản có bổ sung) |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2020 |
Mô tả vật lý
| 215tr. : ảnh ; 26cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử về ngành gốm của Sài Gòn xưa đặc biệt là gốm cây mai: đặc điểm nghệ thuật tạo hình, các chủng loại và tầm quan trọng của nó trong nền nghệ thuật Việt Nam |
Từ khóa
| đồ gốm |
Từ khóa
| gốm cây mai |
Từ khóa
| nghệ thuật trang trí thực hành |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): 102000525-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21922 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E6AFFDBE-C0A7-44E2-8AA1-2D4EA7B1F9CE |
---|
005 | 202011231122 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046861508|c230000 VNĐ |
---|
039 | |a20201123112243|bkontm|c20201119101829|dkontm|y20201118150337|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a666|bHU-T |
---|
100 | |aHuỳnh Ngọc Trảng |
---|
245 | |aGốm cây mai - Đề Ngạn Sài Gòn xưa / |cHuỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Đại Phúc với sự cộng tác của Lưu Kim Chung, Nguyễn Đức Huy |
---|
250 | |a(Tái bản có bổ sung) |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bVăn hóa - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, |c2020 |
---|
300 | |a215tr. : |bảnh ; |c26cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử về ngành gốm của Sài Gòn xưa đặc biệt là gốm cây mai: đặc điểm nghệ thuật tạo hình, các chủng loại và tầm quan trọng của nó trong nền nghệ thuật Việt Nam |
---|
653 | |ađồ gốm |
---|
653 | |agốm cây mai |
---|
653 | |anghệ thuật trang trí thực hành |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): 102000525-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/gốm cây maithumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102000525
|
Kho Sách tham khảo
|
666 HU-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102000526
|
Kho Sách tham khảo
|
666 HU-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102000527
|
Kho Sách tham khảo
|
666 HU-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|