DDC
| 613.8 |
Nhan đề
| Sổ tay giáo dục phòng chống ma tuý |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội,2004 |
Mô tả vật lý
| 104tr. ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(11): KM006115-24, KM034832 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2195 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002420 |
---|
008 | 041006s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20041006094800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a613.8|bSo |
---|
245 | 00|aSổ tay giáo dục phòng chống ma tuý |
---|
260 | |aH. :|bHà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a104tr. ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(11): KM006115-24, KM034832 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM006115
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 So
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM006116
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 So
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM006117
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 So
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM006118
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 So
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM006119
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 So
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM006120
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 So
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM006121
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 So
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM006122
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 So
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM006123
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 So
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM006124
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 So
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|