| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2200 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040002425 |
---|
008 | 041006s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20041006100900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a410|bTRU |
---|
110 | |aTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện ngôn ngữ học |
---|
245 | 00|aNgôn ngữ dẫn luận vào việc nghiên cứu tiếng nói |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học khoa học xã hội và nhân văn,|c2000 |
---|
300 | |a284tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM006139 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM006139
|
Kho Sách tham khảo
|
410 TRU
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|