DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Hiệp |
Nhan đề
| Cú pháp tiếng Việt / Nguyễn Văn Hiệp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 310tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Khoa học |
Tóm tắt
| Giới thiệu vài nét về lịch sử nghiên cứu cú pháp tiếng Việt; bình diện nghiên cứu của câu; khái niệm công cụ; nòng cốt câu; các thành phần chính của câu; trạng ngữ với tư cách là thành phần tình huống của câu; định ngữ câu với tư cách là thành phần biểu thị tình thái của câu... |
Từ khóa
| Tiếng Việt |
Từ khóa
| Ngữ pháp |
Từ khóa
| Cú pháp |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): 102000820-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22007 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A96A149B-B87F-4731-B5F3-805EF15707F8 |
---|
005 | 202011231450 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049396199|c200000 VNĐ |
---|
039 | |a20201123145047|bquyenntl|y20201119163007|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.922|bNG-H |
---|
100 | |aNguyễn Văn Hiệp |
---|
245 | |aCú pháp tiếng Việt / |cNguyễn Văn Hiệp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a310tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm. |
---|
490 | |aTủ sách Khoa học |
---|
520 | |aGiới thiệu vài nét về lịch sử nghiên cứu cú pháp tiếng Việt; bình diện nghiên cứu của câu; khái niệm công cụ; nòng cốt câu; các thành phần chính của câu; trạng ngữ với tư cách là thành phần tình huống của câu; định ngữ câu với tư cách là thành phần biểu thị tình thái của câu... |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aCú pháp |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): 102000820-2 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/cú pháp tiếng việtthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102000820
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102000821
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102000822
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|