DDC
| 338.1 |
Tác giả CN
| Bùi Văn Nghiêm |
Nhan đề
| Các tỉnh uỷ ở Đồng bằng Sông Cửu Long lãnh đạo chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp trong giai đoạn hiện nay / Bùi Văn Nghiêm, Dương Trung Ý |
Thông tin xuất bản
| H. : Lý luận Chính trị |
Mô tả vật lý
| 258tr. : bảng ; 21cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề lý luận và thực tiễn về các tỉnh ủy ở Đồng bằng sông Cửu Long lãnh đạo chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp; đánh giá thực trạng, đề xuất phương hướng và những giải pháp chủ yếu tăng cường sự lãnh đạo của các tỉnh ủy ở Đồng bằng sông Cửu Long đối với chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp đến năm 2025 |
Từ khóa
| Chuyển dịch cơ cấu kinh tế |
Từ khóa
| Đồng bằng Sông Cửu Long |
Từ khóa
| Kinh tế nông nghiệp |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): 102000828-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22011 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A46CF394-8A5B-48F2-B7AB-D3C3A19CD143 |
---|
005 | 202011241032 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049622076 |
---|
039 | |a20201124103205|bquyenntl|y20201123082432|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.1|bBU-N |
---|
100 | |aBùi Văn Nghiêm |
---|
245 | |aCác tỉnh uỷ ở Đồng bằng Sông Cửu Long lãnh đạo chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp trong giai đoạn hiện nay / |cBùi Văn Nghiêm, Dương Trung Ý |
---|
260 | |aH. : |bLý luận Chính trị |
---|
300 | |a258tr. : |bbảng ; |c21cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề lý luận và thực tiễn về các tỉnh ủy ở Đồng bằng sông Cửu Long lãnh đạo chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp; đánh giá thực trạng, đề xuất phương hướng và những giải pháp chủ yếu tăng cường sự lãnh đạo của các tỉnh ủy ở Đồng bằng sông Cửu Long đối với chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp đến năm 2025 |
---|
653 | |aChuyển dịch cơ cấu kinh tế |
---|
653 | |aĐồng bằng Sông Cửu Long |
---|
653 | |aKinh tế nông nghiệp |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): 102000828-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/các tỉnh ủy ở đbsclthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102000828
|
Kho Sách tham khảo
|
338.1 BU-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102000829
|
Kho Sách tham khảo
|
338.1 BU-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|