DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Lê Trung Hoa |
Nhan đề
| Mẹo luật chính tả / Lê Trung Hoa |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 137tr. : bảng ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những hiểu biết về các hiện tượng có tính cách quy luật chi phối chính tả tiếng Việt, các mẹo luật trong 5 loại từ: Từ gộp âm, từ Hán - Việt, từ tượng thanh, từ phiên âm, từ láy âm, các hiện tượng chuyển đổi, quan hệ âm - nghĩa, xác suất; chỉ dẫn một số phương pháp tránh lỗi chính tả thường gặp, cách dùng các mẹo luật để giải quyết |
Từ khóa
| Tiếng Việt |
Từ khóa
| Chính tả |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): 102000889-90, 102001274 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22035 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5BC71C37-CE83-4A0C-A574-CC4885E745D1 |
---|
005 | 202011240903 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049562556|c50000 VNĐ |
---|
039 | |a20201124090313|bquyenntl|y20201123101116|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.922|bLE-H |
---|
100 | |aLê Trung Hoa |
---|
245 | |aMẹo luật chính tả / |cLê Trung Hoa |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2018 |
---|
300 | |a137tr. : |bbảng ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày những hiểu biết về các hiện tượng có tính cách quy luật chi phối chính tả tiếng Việt, các mẹo luật trong 5 loại từ: Từ gộp âm, từ Hán - Việt, từ tượng thanh, từ phiên âm, từ láy âm, các hiện tượng chuyển đổi, quan hệ âm - nghĩa, xác suất; chỉ dẫn một số phương pháp tránh lỗi chính tả thường gặp, cách dùng các mẹo luật để giải quyết |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aChính tả |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): 102000889-90, 102001274 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/mẹo luật chính tảthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102000889
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 LE-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102000890
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 LE-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102001274
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 LE-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|