DDC
| 375 |
Nhan đề
| Chương trình giáo dục phổ thông : Ban hành kèm theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2020 |
Mô tả vật lý
| 847tr. : bảng ; 29cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Gồm chương trình tổng thể, chương trình các môn học và hoạt động giáo dục của cấp tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông như: Ngữ văn, toán, giáo dục công dân, tự nhiên và xã hội, lịch sử và địa lí (cấp tiểu học); lịch sử và địa lí (cấp trung học cơ sở)... |
Từ khóa
| Chương trình giáo dục |
Từ khóa
| Giáo dục phổ thông |
Từ khóa
| Môn học |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): 102000953-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22062 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 407BB9CE-5BEC-41D9-8DCB-81BFE6DD009C |
---|
005 | 202011251457 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045459218|c350000 VNĐ |
---|
039 | |a20201125145730|bquyenntl|c20201125145235|dquyenntl|y20201123151930|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a375|bChu |
---|
245 | |aChương trình giáo dục phổ thông : |bBan hành kèm theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2020 |
---|
300 | |a847tr. : |bbảng ; |c29cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aGồm chương trình tổng thể, chương trình các môn học và hoạt động giáo dục của cấp tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông như: Ngữ văn, toán, giáo dục công dân, tự nhiên và xã hội, lịch sử và địa lí (cấp tiểu học); lịch sử và địa lí (cấp trung học cơ sở)... |
---|
653 | |aChương trình giáo dục |
---|
653 | |aGiáo dục phổ thông |
---|
653 | |aMôn học |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): 102000953-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102000953thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102000953
|
Kho Sách tham khảo
|
375 Chu
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102000954
|
Kho Sách tham khảo
|
375 Chu
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102000955
|
Kho Sách tham khảo
|
375 Chu
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|